Bệnh Đậu Gà: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Phòng & Điều Trị Hiệu Quả

Bệnh Đậu Gà (Fowlpox) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và phổ biến trong chăn nuôi gia cầm, gây ra những thiệt hại kinh tế đáng kể. Triệu chứng điển hình là sự xuất hiện của các nốt đậu trên da (thể da) hoặc ảnh hưởng đến đường hô hấp và tiêu hóa (thể bạch hầu). Mặc dù bệnh có tính lây lan chậm, nhưng các nốt đậu nhiễm trùng dễ gây biến chứng thứ phát và làm giảm thẩm mỹ nghiêm trọng đối với gà thương phẩm. Để nhận biết, phòng ngừa và điều trị bệnh Đậu Gà hiệu quả, mời bà con tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.

Nguyên nhân gây ra Bệnh Đậu Gà (Fowlpox)

Theo các chuyên gia win678, bệnh đậu gà do virus gây ra, là một bệnh luôn tồn tại thường trực và có mặt khắp nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.

Tác nhân gây bệnh

  • Virus: Fowlpox virus , thuộc giống Avipoxvirus trong họ Poxviridae.
  • Đặc điểm: {FPV} là một loại {ADN} có kích thước khá lớn, có sức sống cao và khả năng tồn tại lâu trong môi trường.

Cấu trúc virus FPV

Đặc điểm dịch tễ và truyền lây

  • Đối tượng: Gà và gà tây bị ảnh hưởng nhiều nhất, ngoài ra còn gây bệnh trên nhiều loài chim khác.
  • Tỷ lệ: Tỷ lệ mắc và tử vong thường thấp nếu gà chỉ nhiễm $\text{FPV}$. Tuy nhiên, tỷ lệ này sẽ tăng vọt (có thể hơn 50%) nếu gà mắc thêm các bệnh nhiễm trùng thứ phát hoặc $\text{Bạch Hầu}$. Gà có mào to, gà nuôi trong điều kiện vệ sinh kém dễ mắc bệnh hơn.
  • Truyền lây trực tiếp: Qua các tổn thương trên da, qua tuyến lệ hoặc đường hô hấp khi gà bệnh tiếp xúc với gà khỏe.
  • Truyền lây gián tiếp (Vector): Con người, vật dụng, thiết bị, thức ăn, nước uống và đặc biệt là các loài côn trùng hút máu (muỗi) là vector gián tiếp làm lây lan mầm bệnh hiệu quả.

Cơ chế sinh bệnh

  • Ở da: Virus nhân lên tại chỗ, sau đó vào máu và tấn công các cơ quan. Tại da, virus làm lớp thượng bì tăng sinh rồi thoái hóa, tạo thành các nốt mụn sần. Các tế bào chết tạo thành lớp vảy khô, gây thoái hóa mô mỡ bên dưới và tạo phản ứng viêm rõ rệt.
  • Ở niêm mạc (Thể Bạch Hầu): Phản ứng viêm làm các tế bào bạch cầu và tế bào hoại tử tạo thành một lớp màng giả dày đặc phủ lên niêm mạc (tương tự triệu chứng $\text{Bạch Hầu}$). Lớp màng này ăn sâu, gây tổn thương, thoái hóa và hoại tử vùng niêm mạc.

Triệu chứng và bệnh tích lâm sàng

Thời gian nung bệnh từ 4 – 10 ngày. Bệnh có hai thể lâm sàng chính:

Thể Ngoài Da (Thể Khô)

Triệu chứng đậu gà thể da

Thể này thường kéo dài từ 2 – 8 tuần. Các nốt đậu xuất hiện ở các vùng da không có lông hoặc ít lông:

  • Vị trí: Mào, mí mắt, khoé mắt, khoé miệng, yếm, mặt trong cánh, da chân, và quanh hậu môn.
  • Đặc điểm nốt đậu:
    • Mới xuất hiện: Nốt sần màu đỏ, đỏ xám, kích thước lớn dần (gần bằng hạt đậu).
    • Diễn biến: Có thể xuất hiện lẻ tẻ hoặc thành từng cụm, làm da vùng đó sần sùi như hoa bắp cải. Bên trong có mủ sánh như kem.
    • Lành bệnh: Lâu dần chuyển sang màu đậm, đóng vảy, lành bệnh và cuối cùng là lành sẹo (gây mất thẩm mỹ).
    • Nguy hiểm: Nếu nốt đậu vỡ ra, dễ gây viêm nhiễm, hoại tử và nhiễm trùng thứ phát.
  • Triệu chứng đi kèm: Nốt đậu ở mắt gây chảy nước mắt, khó nhìn; ở miệng gây khó mổ thức ăn, biếng ăn; ở mũi gây khó thở, chảy nước mũi. Gà thường sốt và bỏ ăn.

Thể Bạch Hầu (Thể Ẩm)

Thể này thường gặp ở gà con và gây tử vong cao hơn. Triệu chứng tập trung ở đường hô hấp và tiêu hóa:

  • Triệu chứng không điển hình: Sốt, lờ đờ, bỏ ăn, cảm mạo.
  • Triệu chứng điển hình:
    • Hô hấp: Miệng chảy nhớt có mủ lẫn lớp màng giả. Viêm lan từ hầu họng, khí quản. Lớp màng giả dày bịt kín xoang mũi, gây khó thở, thậm chí nghẹt thở.
    • Mắt: Viêm màng tiếp hợp ở mắt, mủ màu vàng xám che cả mắt, trường hợp nặng dẫn đến mù lòa.
    • Tổn thương niêm mạc: Lớp màng giả ăn sâu vào niêm mạc; khi bóc ra, vùng niêm mạc bị lở loét rõ rệt.
  • Biến chứng: Vùng đầu có thể bị biến dạng, sưng viêm nặng, mất cân đối.

Chẩn đoán và Bệnh tích

  • Chẩn đoán sơ bộ: Dựa trên các triệu chứng lâm sàng điển hình (nốt đậu ngoài da, màng giả ở họng). Cần phân biệt với Viêm thanh khí quản truyền nhiễm ($\text{ILT}$), Newcatsle ($\text{ND}$), nấm phổi, thiếu vitamin $\text{A}$.
  • Chẩn đoán chính xác: Phương pháp làm tiêu bản, phân lập virus, phản ứng huyết thanh học.
  • Bệnh tích Đại thể: Thấy rõ các nốt đậu ngoài da, các vết sẹo. Nội quan có các nốt hoại tử trên bề mặt gan, thận, lách. Tim nhạt màu (thoái hoá cơ tim). Phổi tụ máu và dịch. Ruột tụ máu ở niêm mạc.
  • Bệnh tích Vi thể: Các tế bào biểu mô tăng sinh và trương to. Có thể tìm được thể Bollinger trong nguyên sinh chất tế bào, gây hiện tượng hủy hoại tế bào.

Giải pháp phòng ngừa bệnh Đậu Gà hiệu quả

Phòng bệnh bằng Vệ sinh An toàn Sinh học

Theo như những người tham gia đá gà win678 được biết, vệ sinh phòng bệnh cần được thực hiện đều đặn và kỹ lưỡng để ngăn chặn mầm bệnh lây lan:

  • Hằng ngày: Kiểm tra sức khỏe đàn gà; cung cấp nước, thức ăn sạch; loại bỏ chất thải kịp thời.
  • Định kỳ: Làm sạch toàn bộ chuồng trại, phun khử trùng định kỳ (dùng các loại thuốc sát trùng phổ rộng).
  • Kiểm soát Vector: Đặc biệt chú trọng diệt muỗi và côn trùng hút máu để cắt đứt đường lây truyền gián tiếp quan trọng nhất của $\text{FPV}$.

Bên cạnh đó, cần tạo cho gà sức khỏe và hệ miễn dịch tốt bằng cách xây dựng khẩu phần ăn đầy đủ các chất dinh dưỡng, bổ sung vitamin, khoáng chất và tạo môi trường sống thoải mái.

Phòng bệnh bằng Vaccine

Tiêm phòng vaccine là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh Đậu Gà:

  • Loại Vaccine: Hiện nay vaccine $\text{Đậu gà nhược độc}$ được dùng phổ biến.
  • Lịch Tiêm:
    • Gà thường: Dùng cho gà đạt 4 tuần tuổi và nhắc lại mỗi năm.
    • Gà đẻ: Tiêm phòng 1 – 2 tháng trước khi đẻ, tuyệt đối không tiêm cho gà đang đẻ.

Hướng dẫn điều trị khi gà mắc bệnh Đậu Gà

Cũng như các bệnh do virus khác, hiện tại không có thuốc đặc trị virus Đậu Gà. Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng, tăng cường sức đề kháng và kiểm soát nhiễm trùng thứ phát:

  1. Hỗ trợ triệu chứng: Hạ sốt, giảm đau và kháng viêm để gà bớt khó chịu, ăn uống tốt hơn.
    • Thuốc gợi ý: Hạ sốt ($\text{ANAGIL C}$), giảm đau ($\text{KETOFEN, T-F-A}$), kháng viêm ($\text{DEXAMETHASONE}$).
  2. Kiểm soát Nhiễm trùng Thứ phát: Sử dụng kháng sinh phổ rộng để đối phó với vi khuẩn cơ hội.
    • Kháng sinh gợi ý: $\text{OXY L.A, TYLOSIN 5\%, GENTATYLAN, LICOMYCIN 10\%, AMOXCILLIN TRIHYDRATE, AMPI COLI,…}$
  3. Chăm sóc tổn thương:
    • Nốt đậu da: Vệ sinh các nốt đậu bằng nước muối sinh lý, sau đó dùng thuốc sát trùng vết thương (như $\text{Xanh Methylen}$ hoặc $\text{Povidine}$). Không cạy vảy đậu non.
    • Mắt bị viêm: Dùng thuốc nhỏ mắt chuyên dụng cho gà.
    • Thể Bạch Hầu: Dùng nhíp hoặc que gạt bỏ lớp màng giả ở họng và bôi dung dịch sát trùng.

Chúng tôi hi vọng rằng thông tin và kiến thức bệnh Đậu Gà được chia sẻ sẽ giúp ích cho việc quản lý và chăm sóc sức khỏe của đàn gia cầm của quý vị.

Chúc quý bà con chăn nuôi thành công!