Bệnh Gumboro Trên Gà: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Phòng Trị

Bệnh Gumboro trên gà, hay còn gọi là Bệnh Bursal Truyền nhiễm (Infectious Bursal Disease – IBD), là một bệnh truyền nhiễm cấp tính cực kỳ nguy hiểm trong ngành chăn nuôi gia cầm. Bệnh được phát hiện lần đầu tiên tại Gumboro, Delaware, Mỹ vào năm 1962. Gumboro không chỉ gây ra tỷ lệ tử vong đáng kể mà quan trọng hơn, nó gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng, khiến gà dễ mắc các bệnh kế phát khác.

IBD đặc biệt nguy hiểm đối với gà con, đặc biệt là giai đoạn 3–6 tuần tuổi, nhắm trực tiếp vào túi Fabricius – cơ quan miễn dịch trung tâm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế gây bệnh và các chiến lược phòng ngừa hiện đại là vô cùng cần thiết để bảo vệ đàn gà. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về căn bệnh này.

Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh Gumboro

Theo F8BET, bệnh Gumboro do virus IBDV (Infectious Bursal Disease Virus) gây ra, là một loại RNA virus sợi kép (thuộc loài Avibirnavirus gumboroense), họ Birnaviridae. Đặc điểm virus học và cơ chế gây bệnh của IBDV quyết định sự nguy hiểm và khó kiểm soát của nó.

Đặc điểm virus IBDV

  • Cấu Trúc: IBDV là virus không có vỏ bọc (non-enveloped virus). Cấu trúc này làm cho virus có sức đề kháng cực kỳ cao với các yếu tố môi trường và nhiều chất sát trùng thông thường.
  • Khả năng tồn tại: Virus Gumboro có thể tồn tại trong môi trường chuồng trại tới 4 tháng, chịu được nhiệt độ cao (tồn tại đến 5 giờ ở 56^\circ\text{C}).
  • Tiêu diệt: Virus IBDV chỉ bị tiêu diệt hiệu quả bởi môi trường pH cực cao (>\text{pH } 12) và các chất sát trùng mạnh như: Iodine (I-ốt), Chlor (Clo), và các hợp chất Aldehyde.

BỆNH GUMBORO TRÊN GÀ - Biểu hiện lâm sàng và bệnh tích

Các chủng virus Gumboro

IBDV có hai serotype là 1 và 2, nhưng chỉ có serotype 1 gây bệnh trên gà. Serotype 1 được chia thành nhiều chủng dựa trên độc lực:

  1. Chủng Cổ Điển (Classic Strains): Gây triệu chứng nhẹ, tỷ lệ chết thấp (1–2%), nhưng vẫn gây suy giảm miễn dịch đáng kể ở gà dưới 3 tuần tuổi.
  2. Chủng Rất Độc (Very Virulent IBDV – vvIBDV): Gây bệnh nặng với tỷ lệ chết cao (gà thịt: 20–25%, gà đẻ: 50–60%). Gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng ở mọi lứa tuổi.
  3. Biến Chủng (Variant Strains): Gây suy giảm miễn dịch làm teo túi Fabricius nhưng tỷ lệ chết rất thấp (dưới 5% hoặc không chết), thường khó chẩn đoán lâm sàng.

Cơ chế sinh bệnh và lây truyền

  • Đường Lây Truyền: Bệnh truyền ngang qua đường phân–miệng (fecal-oral) do gà khỏe tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với phân nhiễm virus, thiết bị chăn nuôi hoặc qua vector cơ học (con người, côn trùng). Bệnh không truyền dọc (không truyền từ gà mẹ sang trứng).
  • Cơ Chế Gây Bệnh:
    • Gà ăn phải virus qua đường tiêu hóa.
    • Virus xâm nhập vào máu và túi Fabricius. Túi Fabricius chứa các tế bào Lympho B, là nơi virus nhân lên với số lượng lớn.
    • Sự nhân lên của virus phá hủy tế bào Lympho B, dẫn đến teo túi Fabricius và gây nhiễm trùng máu.
    • Hậu quả nghiêm trọng nhất: Phá hủy túi Fabricius (cơ quan tạo miễn dịch dịch thể), gây suy giảm miễn dịch vĩnh viễn, khiến gà không thể tạo ra kháng thể đầy đủ và dễ tử vong do các bệnh kế phát (như E. coli, Cầu trùng, hoặc Mycoplasma).
  • Độ Mẫn Cảm: Gà từ 3–6 tuần tuổi là giai đoạn mẫn cảm nhất. Gà dưới 3 tuần nhiễm bệnh thường ở dạng tiềm ẩn nhưng hệ miễn dịch bị suy giảm nghiêm trọng.

Triệu chứng lâm sàng khi gà mắc bệnh Gumboro

Thời gian nung bệnh Gumboro rất ngắn, chỉ từ 2–3 ngày. Bệnh thường bùng phát bất ngờ và diễn ra dữ dội. Tỷ lệ mắc bệnh có thể từ 10–100%, và tỷ lệ chết dao động từ 4% (chủng cổ điển) đến gần 60% (chủng rất độc).

Triệu chứng phổ biến

  • Toàn Trạng: Gà bỏ ăn đột ngột, ủ rũ, run rẩy, đi đứng khó khăn, nằm lì, ít vận động. Tinh thần hoảng loạn, phát ra tiếng kêu khác thường.
  • Tiêu Hóa: Gà bị tiêu chảy nặng, phân loãng, có màu trắng, nhớt, đôi khi có lẫn máu. Nền chuồng trở nên ẩm ướt. Gà rặn nhiều khi đi ngoài.
  • Mất Nước: Do tiêu chảy dữ dội, gà bị mất nước nghiêm trọng, da và lông trở nên xơ xác.
  • Huyệt: Vùng lông xung quanh lỗ huyệt (ống tiêu hóa) bị dính phân, dơ và xơ xác. Gà thường có xu hướng tự mổ hoặc mổ lẫn nhau vào lỗ huyệt do kích ứng.

Gà thường chết sau 3–4 ngày nhiễm bệnh. Lượng gà chết sẽ giảm dần sau 9–10 ngày.

Bệnh tích đặc trưng của Gumboro

Bệnh tích là yếu tố quan trọng nhất để chẩn đoán Gumboro, đặc biệt là các thay đổi ở túi Fabricius. Cụ thể được những người theo dõi đá gà trực tiếp tổng hợp:

Bệnh tích đại thể

BỆNH GUMBORO TRÊN GÀ - Túi Fabricius sưng to

  • Túi Fabricius (Bursa of Fabricius):
    • Giai đoạn cấp tính (Ngày 3): Túi Fabricius sưng to gấp 2–3 lần kích thước bình thường. Bề mặt có thể bị thẩm dịch màu vàng bao phủ. Khi cắt ra thấy xuất huyết nặng, có thể có dịch nhầy hoặc mủ màu vàng nhạt bên trong.
    • Giai đoạn phục hồi (Sau Ngày 4): Túi bắt đầu teo nhỏ nhanh chóng, đến ngày thứ 8 có thể chỉ còn bằng 1/3 kích thước ban đầu. Sự teo nhỏ này là không thể phục hồi và là dấu hiệu của suy giảm miễn dịch vĩnh viễn.
  • Cơ: Xuất huyết điểm hoặc thành mảng lớn ở phần cơ ngực, cơ đùi và cơ cánh (dấu hiệu của nhiễm trùng huyết nặng).
  • Thận: Thận sưng to, có nhiều muối Urate trắng tích tụ trong bể thận và niệu quản (dấu hiệu tổn thương thận do mất nước và nhiễm độc).
  • Tiêu Hóa và Lách: Ruột căng chứa nhiều nước và chất nhầy trắng. Lách cũng sưng to và sau đó teo lại (nhưng khó phát hiện hơn túi Fabricius).

Bệnh tích vi thể (Chẩn đoán xác định)

  • Túi Fabricius: Giảm đáng kể mô bạch huyết, hoại tử nang lympho và thâm nhiễm tế bào plasma.
  • Tuyến Ức, Amidan Manh Tràng, Lách: Đều có dấu hiệu suy giảm hoặc hoại tử mô bạch huyết, chứng tỏ sự suy giảm miễn dịch toàn thân.
  • Thận: Thoái hóa và hoại tử của biểu mô ống thận, phù hợp với triệu chứng Gout (Urate tích tụ).

Chiến lược phòng ngừa bệnh Gumboro toàn diện

Do virus IBDV có sức đề kháng mạnh và khả năng gây suy giảm miễn dịch vĩnh viễn, phòng ngừa là biện pháp kiểm soát duy nhất và hiệu quả nhất.

An toàn sinh học và vệ sinh

  • Sát Trùng Chuyên biệt: Sử dụng các chất sát trùng có khả năng tiêu diệt IBDV hiệu quả như Iodine, Chlor hoặc Aldehyde. Tránh sử dụng các loại sát trùng thông thường không có hiệu quả cao với virus không vỏ bọc.
  • Tiêu độc Môi trường: Thực hiện tiêu độc, sát trùng thường xuyên và định kỳ khu vực chuồng trại, thiết bị chăn nuôi, đường đi. Đặc biệt, khu vực sau khi có ổ dịch cần được xử lý triệt để (có thể dùng vôi hoặc môi trường pH cao).
  • Kiểm soát Vector: Thường xuyên tiêu diệt côn trùng, ruồi, muỗi, chuột, chim – những loài có thể mang virus từ bên ngoài hoặc từ các khu vực bị nhiễm.

Phòng ngừa bằng vaccine

Vaccine là công cụ phòng chống Gumboro chủ yếu. Việc lựa chọn loại vaccine và lịch tiêm chủng phải dựa trên nồng độ kháng thể mẹ truyền (Maternal Antibody – MA) và tình hình dịch tễ tại trại:

  • Vaccine Sống Nhược Độc:
    • Loại Trung bình/Nóng: Dùng cho gà có nồng độ kháng thể mẹ thấp hoặc trong khu vực có áp lực dịch bệnh cao.
    • Loại Nguy hiểm (Intermediate Plus): Dùng trong vùng có vvIBDV (chủng rất độc).
  • Vaccine Dạng Phức hợp Miễn dịch (Immune Complex Vaccine): Vaccine này được bảo vệ bởi kháng thể, cho phép tiêm sớm (thường là 1 ngày tuổi) và vaccine sẽ được giải phóng khi kháng thể mẹ truyền giảm xuống mức phù hợp.
  • Vaccine Vô Hoạt (Chết): Dùng cho gà hậu bị và gà đẻ để tăng cường miễn dịch cho gà mẹ, đảm bảo truyền kháng thể mẹ hiệu quả cho gà con.

Tăng cường miễn dịch tự nhiên

  • Dinh Dưỡng Cân Đối: Cung cấp đầy đủ vitamin (A, E, D, nhóm B) và khoáng chất (Selen) để hỗ trợ chức năng miễn dịch.
  • Môi Trường Sống: Giảm thiểu các nguy cơ gây stress (nhiệt độ, mật độ nuôi, tiếng ồn) vì stress làm suy giảm miễn dịch, tạo cơ hội cho virus bùng phát.
  • Kiểm soát Ký Sinh Trùng: Định kỳ phòng trị giun sán và các ký sinh trùng khác vì chúng gây tổn thương ruột, ảnh hưởng đến miễn dịch và tạo điều kiện lây lan virus.

Điều trị và hỗ trợ khi gà mắc bệnh Gumboro

Bệnh Gumboro là do virus gây ra, hiện tại không có thuốc đặc trị tiêu diệt virus IBDV. Việc điều trị chỉ mang tính hỗ trợ và điều trị triệu chứng để giảm tỷ lệ chết và giúp gà vượt qua giai đoạn cấp tính.

Biện pháp xử lý cấp cứu

  1. Cách Ly và Tiêu Độc: Ngay lập tức cách ly gà bệnh và tiến hành tiêu độc, sát trùng toàn bộ khu vực chuồng trại, xung quanh và các thiết bị chăn nuôi bằng các chất sát trùng chuyên biệt (Iodine, Aldehyde).
  2. Kháng Thể Kháng Gumboro (Hyperimmune Serum): Trong một số trường hợp, sản phẩm chứa kháng thể thụ động (kháng thể kháng IBDV) có thể được tiêm hoặc cấp qua đường uống để trung hòa một phần virus và hỗ trợ gà bệnh.

Hỗ trợ và điều trị triệu chứng

  • Kháng Sinh Kế Phát: Sử dụng kháng sinh phổ rộng để kiểm soát các bệnh nhiễm khuẩn thứ phát (như E. coli, viêm ruột hoại tử) do suy giảm miễn dịch gây ra.
  • Hồi Sức: Bù nước, bù điện giải (Electrolytes) và Vitamin C để chống stress, hạ sốt, và chống mất nước do tiêu chảy.
  • Hỗ Trợ Cơ Quan: Dùng thuốc hỗ trợ chức năng thận và gan (ví dụ: Acid hóa nước uống để giảm tích tụ Urate, thuốc bổ gan).
  • Giảm Thiểu Tác Hại: Sử dụng thuốc cầm máu (như Vitamin K) để kiểm soát các triệu chứng xuất huyết (cơ ngực, đùi).

Bệnh Gumboro trên gà là một thách thức lớn. Việc áp dụng chặt chẽ các biện pháp an toàn sinh học và xây dựng lịch vaccine phù hợp với tình hình dịch tễ của trại là hai yếu tố quyết định sự thành công trong việc kiểm soát IBD.