Khí hậu nóng ẩm là điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển, đặc biệt trong chăn nuôi gia cầm. Bệnh nấm phổi ở gà nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây thiệt hại nặng nề cho người chăn nuôi.
Nguyên nhân gây bệnh nấm phổi ở gia cầm
Bệnh nấm phổi chủ yếu do các loại nấm Aspergillus fumigatus và họ Mucoraceae gây ra. Những loài gia cầm nhạy cảm nhất gồm vịt, ngan, ngỗng, trong khi gà và chim cảnh cũng có thể mắc bệnh nhưng mức độ nhẹ hơn. Nấm tồn tại trong môi trường chăn nuôi, nhất là nơi ẩm ướt, chất độn chuồng cũ, máy ấp, máy nở, hoặc nơi có nhiều bụi bẩn.

Cơ chế sinh bệnh
Gia cầm mắc bệnh khi hít phải bào tử nấm trong không khí. Bào tử này phát triển trong phổi và các túi khí, tạo thành các hạt màu trắng xám hoặc vàng. Khi xâm nhập, nấm phá hủy mô phổi, gây suy hô hấp và tiết độc tố ảnh hưởng đến toàn cơ thể, dẫn đến trúng độc huyết và tử vong. Các đàn nuôi nhốt tập trung thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với chăn thả tự nhiên.
Triệu chứng bệnh nấm phổi
Nguồn tin từ U888 training chia sẻ: Bệnh có thể xuất hiện dưới dạng cấp tính hoặc quá cấp tính, đặc biệt ở gia cầm con từ 5 ngày tuổi trở lên. Thường xảy ra ở độ tuổi 2-4 tuần, với tỷ lệ chết có thể lên đến 80%. Triệu chứng ban đầu là gia cầm chết đột ngột, cơ thể bình thường. Một số con sẽ biểu hiện:
- Kém ăn, mệt mỏi, giảm tăng trưởng.
- Thở khó, nhịp thở nhanh, nghe tiếng thở lách tách khi kiểm tra phổi.
- Chân và mỏ khô, tiêu chảy, co giật do độc tố nấm ảnh hưởng thần kinh.
- Gia cầm gầy dần và tử vong nếu không được chăm sóc và điều trị.
Bệnh tích điển hình
Bệnh tích chủ yếu xuất hiện ở phổi. Quan sát thấy các hạt nấm màu trắng xám hoặc vàng, hình dạng như hạt gạo hoặc sợi rắn. Trong trường hợp nặng, phổi đặc, chắc và khi thả xuống nước có thể lơ lửng hoặc chìm. Nấm có thể lan sang màng phổi, túi khí và gây viêm kế phát do vi khuẩn.

Chẩn đoán và phân biệt bệnh
Những người tham gia đá gà trực tiếp U888 chia sẻ: Chẩn đoán dựa trên triệu chứng và bệnh tích điển hình. Bệnh nấm phổi dễ bị nhầm với các bệnh hô hấp khác như CRD, E.coli thể viêm túi khí, viêm phế quản (IB) hay viêm thanh khí quản (ILT). Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| STT | Tên bệnh | Loài gia cầm mắc bệnh | Tuổi thường mắc | Triệu chứng điển hình | Bệnh tích điển hình |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bệnh nấm phổi | Các loài gia cầm | 2-4 tuần | Chết đột ngột, kém ăn, thở khó, nhịp thở tăng, tiếng thở lách tách, khô chân, khô mỏ, tiêu chảy, co giật, gầy dần. | Các hạt nấm màu trắng xám hoặc vàng trên phổi, lan phế nang, phế quản. |
| 2 | Bệnh đường hô hấp mãn tính (CRD) | Các loài gia cầm | Mọi lứa tuổi | Ủ rũ, xù lông, kém ăn, chảy nước mũi, mắt, sưng mặt, khó thở, hen rít, tiêu chảy phân xanh hoặc trắng. | Xác gia cầm gầy, mào tím, túi khí viêm, phổi có thể thủy thũng, thâm đen. |
| 3 | Bệnh do E.coli thể viêm túi khí | Các loài gia cầm | 4-9 tuần | Ủ rũ, kém ăn, thở khó, nhịp thở tăng, khô chân, khô mỏ, tiêu chảy. | Túi khí viêm, có thể có bã đậu. |
| 4 | Bệnh viêm phế quản (IB) | Gà | Mọi lứa tuổi | Sốt, ủ rũ, xù lông, kém ăn, thở khò khè, chảy nước mũi và mắt. | Phế quản, khí quản xuất huyết, túi khí xuất huyết hoặc có bã đậu. Thận sưng to hoặc xuất huyết. |
| 5 | Bệnh viêm thanh khí quản (ILT) | Gà | Mọi lứa tuổi | Thở khó, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi, da xanh tím do thiếu oxy. | Niêm mạc khí quản viêm, xuất huyết, có bã đậu trắng đóng cục sau 4-7 ngày. |
Phòng bệnh nấm phổi hiệu quả
Để giảm nguy cơ mắc bệnh, người chăn nuôi cần:
- Thường xuyên vệ sinh và khử trùng khu vực ấp, nở, chuồng nuôi và các dụng cụ chăn nuôi, đặc biệt trong mùa mưa ẩm.
- Sử dụng chất độn chuồng mới, sạch, không nấm mốc, phơi khô và xông khử trùng định kỳ.
- Đảm bảo thông thoáng chuồng trại, kiểm soát độ ẩm và bụi bẩn.
- Chăm sóc dinh dưỡng tốt để gia cầm khỏe mạnh, tăng sức đề kháng tự nhiên chống nấm.
- Kiểm tra định kỳ máy ấp, máy nở để phát hiện bào tử nấm và vệ sinh đúng cách.
Điều trị bệnh nấm phổi
Khi phát hiện gia cầm mắc bệnh, cần thực hiện đồng thời các bước sau:
- Loại bỏ và cắt đứt nguồn bệnh: thay chất độn chuồng mới, khô, sạch, không nấm mốc.
- Loại bỏ các con bệnh nặng, không đáp ứng điều trị để tránh lây lan.
- Tách riêng gia cầm có triệu chứng nhẹ để chăm sóc và điều trị tích cực.
- Sử dụng thuốc điều trị nấm như Nystatin, Mycostatin. Liều lượng cần cân đối theo khối lượng gia cầm, theo hướng dẫn thú y hoặc nhà sản xuất. Ví dụ, Nystatin 500.000 UI/viên dùng 1 viên/2-3 kg trọng lượng, trong 5-7 ngày tùy mức độ bệnh.
- Kết hợp bổ sung vitamin, thuốc trợ sức và cải thiện dinh dưỡng.
- Tăng cường thông thoáng, vệ sinh và chăm sóc chuồng trại để gia cầm hồi phục nhanh.
Bệnh nấm phổi ở gà là mối nguy hiểm nghiêm trọng trong chăn nuôi gia cầm, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm. Việc nắm vững nguyên nhân, cơ chế sinh bệnh, triệu chứng, bệnh tích, cách chẩn đoán phân biệt và các biện pháp phòng trị sẽ giúp người chăn nuôi hạn chế thiệt hại. Chăm sóc gia cầm khỏe mạnh, vệ sinh chuồng trại và điều trị kịp thời là chìa khóa để bảo vệ đàn nuôi.
